Peso Uruguay sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền UYU sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
43,69 nzd

1,000 UYU = 0,04369 NZD

Mid-market exchange rate at 16:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la New Zealand
1 UYU0.04369 NZD
5 UYU0.21845 NZD
10 UYU0.43691 NZD
20 UYU0.87381 NZD
50 UYU2.18453 NZD
100 UYU4.36905 NZD
250 UYU10.92263 NZD
500 UYU21.84525 NZD
1000 UYU43.69050 NZD
2000 UYU87.38100 NZD
5000 UYU218.45250 NZD
10000 UYU436.90500 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Peso Uruguay
1 NZD22.88830 UYU
5 NZD114.44150 UYU
10 NZD228.88300 UYU
20 NZD457.76600 UYU
50 NZD1,144.41500 UYU
100 NZD2,288.83000 UYU
250 NZD5,722.07500 UYU
500 NZD11,444.15000 UYU
1000 NZD22,888.30000 UYU
2000 NZD45,776.60000 UYU
5000 NZD114,441.50000 UYU
10000 NZD228,883.00000 UYU