5.000 Shilling Uganda sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền UGX sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ugx
4.441,17 mnt

Ush1,000 UGX = ₮0,8882 MNT

Mid-market exchange rate at 00:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Tugrik Mông Cổ
1 UGX0.88823 MNT
5 UGX4.44117 MNT
10 UGX8.88233 MNT
20 UGX17.76466 MNT
50 UGX44.41165 MNT
100 UGX88.82330 MNT
250 UGX222.05825 MNT
500 UGX444.11650 MNT
1000 UGX888.23300 MNT
2000 UGX1,776.46600 MNT
5000 UGX4,441.16500 MNT
10000 UGX8,882.33000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Shilling Uganda
1 MNT1.12583 UGX
5 MNT5.62915 UGX
10 MNT11.25830 UGX
20 MNT22.51660 UGX
50 MNT56.29150 UGX
100 MNT112.58300 UGX
250 MNT281.45750 UGX
500 MNT562.91500 UGX
1000 MNT1,125.83000 UGX
2000 MNT2,251.66000 UGX
5000 MNT5,629.15000 UGX
10000 MNT11,258.30000 UGX