100 Shilling Uganda sang Shilling Kenya

Đổi tiền UGX sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ugx
4 kes

1.00000 UGX = 0.03716 KES

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:21 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi UGX sang KES

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Kenya
1 UGX0.03716 KES
5 UGX0.18581 KES
10 UGX0.37162 KES
20 UGX0.74324 KES
50 UGX1.85810 KES
100 UGX3.71620 KES
250 UGX9.29050 KES
500 UGX18.58100 KES
1000 UGX37.16200 KES
2000 UGX74.32400 KES
5000 UGX185.81000 KES
10000 UGX371.62000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Uganda
1 KES26.90920 UGX
5 KES134.54600 UGX
10 KES269.09200 UGX
20 KES538.18400 UGX
50 KES1345.46000 UGX
100 KES2690.92000 UGX
250 KES6727.30000 UGX
500 KES13454.60000 UGX
1000 KES26909.20000 UGX
2000 KES53818.40000 UGX
5000 KES134546.00000 UGX
10000 KES269092.00000 UGX