1 nghìn Shilling Kenya sang Shilling Uganda

Đổi tiền KES sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
29.257 ugx

1,000 KES = 29,26 UGX

Mid-market exchange rate at 08:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Uganda
1 KES29.25660 UGX
5 KES146.28300 UGX
10 KES292.56600 UGX
20 KES585.13200 UGX
50 KES1,462.83000 UGX
100 KES2,925.66000 UGX
250 KES7,314.15000 UGX
500 KES14,628.30000 UGX
1000 KES29,256.60000 UGX
2000 KES58,513.20000 UGX
5000 KES146,283.00000 UGX
10000 KES292,566.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Kenya
1 UGX0.03418 KES
5 UGX0.17090 KES
10 UGX0.34180 KES
20 UGX0.68361 KES
50 UGX1.70902 KES
100 UGX3.41804 KES
250 UGX8.54510 KES
500 UGX17.09020 KES
1000 UGX34.18040 KES
2000 UGX68.36080 KES
5000 UGX170.90200 KES
10000 UGX341.80400 KES