500 Shilling Kenya sang Shilling Uganda

Đổi tiền KES sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kes
13,434 ugx

1.00000 KES = 26.86830 UGX

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 11:25 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi KES sang UGX

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Uganda
1 KES26.86830 UGX
5 KES134.34150 UGX
10 KES268.68300 UGX
20 KES537.36600 UGX
50 KES1343.41500 UGX
100 KES2686.83000 UGX
250 KES6717.07500 UGX
500 KES13434.15000 UGX
1000 KES26868.30000 UGX
2000 KES53736.60000 UGX
5000 KES134341.50000 UGX
10000 KES268683.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Kenya
1 UGX0.03722 KES
5 UGX0.18609 KES
10 UGX0.37219 KES
20 UGX0.74437 KES
50 UGX1.86093 KES
100 UGX3.72186 KES
250 UGX9.30465 KES
500 UGX18.60930 KES
1000 UGX37.21860 KES
2000 UGX74.43720 KES
5000 UGX186.09300 KES
10000 UGX372.18600 KES