5 Shilling Uganda sang Shilling Kenya

Đổi tiền UGX sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ugx
0 kes

1.00000 UGX = 0.03714 KES

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:33 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi UGX sang KES

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Kenya
1 UGX0.03714 KES
5 UGX0.18570 KES
10 UGX0.37141 KES
20 UGX0.74282 KES
50 UGX1.85704 KES
100 UGX3.71409 KES
250 UGX9.28522 KES
500 UGX18.57045 KES
1000 UGX37.14090 KES
2000 UGX74.28180 KES
5000 UGX185.70450 KES
10000 UGX371.40900 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Uganda
1 KES26.92450 UGX
5 KES134.62250 UGX
10 KES269.24500 UGX
20 KES538.49000 UGX
50 KES1346.22500 UGX
100 KES2692.45000 UGX
250 KES6731.12500 UGX
500 KES13462.25000 UGX
1000 KES26924.50000 UGX
2000 KES53849.00000 UGX
5000 KES134622.50000 UGX
10000 KES269245.00000 UGX