250 Shilling Uganda sang Shilling Kenya

Đổi tiền UGX sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ugx
9 kes

1.00000 UGX = 0.03731 KES

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 14:51 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi UGX sang KES

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Kenya
1 UGX0.03731 KES
5 UGX0.18653 KES
10 UGX0.37306 KES
20 UGX0.74611 KES
50 UGX1.86528 KES
100 UGX3.73056 KES
250 UGX9.32640 KES
500 UGX18.65280 KES
1000 UGX37.30560 KES
2000 UGX74.61120 KES
5000 UGX186.52800 KES
10000 UGX373.05600 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Uganda
1 KES26.80560 UGX
5 KES134.02800 UGX
10 KES268.05600 UGX
20 KES536.11200 UGX
50 KES1340.28000 UGX
100 KES2680.56000 UGX
250 KES6701.40000 UGX
500 KES13402.80000 UGX
1000 KES26805.60000 UGX
2000 KES53611.20000 UGX
5000 KES134028.00000 UGX
10000 KES268056.00000 UGX