10 nghìn Shilling Uganda sang Shilling Kenya

Đổi tiền UGX sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 ugx
375 kes

1.00000 UGX = 0.03747 KES

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:30 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi UGX sang KES

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Kenya
1 UGX0.03747 KES
5 UGX0.18737 KES
10 UGX0.37473 KES
20 UGX0.74946 KES
50 UGX1.87366 KES
100 UGX3.74731 KES
250 UGX9.36828 KES
500 UGX18.73655 KES
1000 UGX37.47310 KES
2000 UGX74.94620 KES
5000 UGX187.36550 KES
10000 UGX374.73100 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Uganda
1 KES26.68580 UGX
5 KES133.42900 UGX
10 KES266.85800 UGX
20 KES533.71600 UGX
50 KES1334.29000 UGX
100 KES2668.58000 UGX
250 KES6671.45000 UGX
500 KES13342.90000 UGX
1000 KES26685.80000 UGX
2000 KES53371.60000 UGX
5000 KES133429.00000 UGX
10000 KES266858.00000 UGX