50 Shilling Uganda sang Shilling Kenya

Đổi tiền UGX sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ugx
2 kes

1.00000 UGX = 0.03736 KES

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 16:54 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi UGX sang KES

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Kenya
1 UGX0.03736 KES
5 UGX0.18678 KES
10 UGX0.37356 KES
20 UGX0.74711 KES
50 UGX1.86779 KES
100 UGX3.73557 KES
250 UGX9.33892 KES
500 UGX18.67785 KES
1000 UGX37.35570 KES
2000 UGX74.71140 KES
5000 UGX186.77850 KES
10000 UGX373.55700 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Uganda
1 KES26.76970 UGX
5 KES133.84850 UGX
10 KES267.69700 UGX
20 KES535.39400 UGX
50 KES1338.48500 UGX
100 KES2676.97000 UGX
250 KES6692.42500 UGX
500 KES13384.85000 UGX
1000 KES26769.70000 UGX
2000 KES53539.40000 UGX
5000 KES133848.50000 UGX
10000 KES267697.00000 UGX