50 Shilling Uganda sang Shilling Kenya

Đổi tiền UGX sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ugx
2 kes

Ush1,000 UGX = Ksh0,03548 KES

Mid-market exchange rate at 17:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Kenya
1 UGX0.03548 KES
5 UGX0.17741 KES
10 UGX0.35482 KES
20 UGX0.70964 KES
50 UGX1.77411 KES
100 UGX3.54822 KES
250 UGX8.87055 KES
500 UGX17.74110 KES
1000 UGX35.48220 KES
2000 UGX70.96440 KES
5000 UGX177.41100 KES
10000 UGX354.82200 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Uganda
1 KES28.18310 UGX
5 KES140.91550 UGX
10 KES281.83100 UGX
20 KES563.66200 UGX
50 KES1,409.15500 UGX
100 KES2,818.31000 UGX
250 KES7,045.77500 UGX
500 KES14,091.55000 UGX
1000 KES28,183.10000 UGX
2000 KES56,366.20000 UGX
5000 KES140,915.50000 UGX
10000 KES281,831.00000 UGX