500 Shilling Uganda sang Shilling Kenya

Đổi tiền UGX sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ugx
17 kes

1.00000 UGX = 0.03485 KES

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:45 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi UGX sang KES

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Kenya
1 UGX0.03485 KES
5 UGX0.17427 KES
10 UGX0.34854 KES
20 UGX0.69708 KES
50 UGX1.74270 KES
100 UGX3.48541 KES
250 UGX8.71353 KES
500 UGX17.42705 KES
1000 UGX34.85410 KES
2000 UGX69.70820 KES
5000 UGX174.27050 KES
10000 UGX348.54100 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Uganda
1 KES28.69100 UGX
5 KES143.45500 UGX
10 KES286.91000 UGX
20 KES573.82000 UGX
50 KES1434.55000 UGX
100 KES2869.10000 UGX
250 KES7172.75000 UGX
500 KES14345.50000 UGX
1000 KES28691.00000 UGX
2000 KES57382.00000 UGX
5000 KES143455.00000 UGX
10000 KES286910.00000 UGX