100 Shilling Kenya sang Shilling Uganda

Đổi tiền KES sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kes
2.885 ugx

Ksh1,000 KES = Ush28,85 UGX

Mid-market exchange rate at 06:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Uganda
1 KES28.85220 UGX
5 KES144.26100 UGX
10 KES288.52200 UGX
20 KES577.04400 UGX
50 KES1,442.61000 UGX
100 KES2,885.22000 UGX
250 KES7,213.05000 UGX
500 KES14,426.10000 UGX
1000 KES28,852.20000 UGX
2000 KES57,704.40000 UGX
5000 KES144,261.00000 UGX
10000 KES288,522.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Kenya
1 UGX0.03466 KES
5 UGX0.17330 KES
10 UGX0.34659 KES
20 UGX0.69319 KES
50 UGX1.73297 KES
100 UGX3.46594 KES
250 UGX8.66485 KES
500 UGX17.32970 KES
1000 UGX34.65940 KES
2000 UGX69.31880 KES
5000 UGX173.29700 KES
10000 UGX346.59400 KES