5000 Shilling Kenya sang Shilling Uganda

Đổi tiền KES sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

5,000 kes
135,970 ugx

1.00000 KES = 27.19390 UGX

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 23:51 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi KES sang UGX

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Uganda
1 KES27.19390 UGX
5 KES135.96950 UGX
10 KES271.93900 UGX
20 KES543.87800 UGX
50 KES1359.69500 UGX
100 KES2719.39000 UGX
250 KES6798.47500 UGX
500 KES13596.95000 UGX
1000 KES27193.90000 UGX
2000 KES54387.80000 UGX
5000 KES135969.50000 UGX
10000 KES271939.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Kenya
1 UGX0.03677 KES
5 UGX0.18386 KES
10 UGX0.36773 KES
20 UGX0.73546 KES
50 UGX1.83864 KES
100 UGX3.67729 KES
250 UGX9.19322 KES
500 UGX18.38645 KES
1000 UGX36.77290 KES
2000 UGX73.54580 KES
5000 UGX183.86450 KES
10000 UGX367.72900 KES