Hryvnia Ukraina sang Lari Gruzia

Đổi tiền UAH sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
69,31 gel

1,000 UAH = 0,06931 GEL

Mid-market exchange rate at 12:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Lari Gruzia
1 UAH0.06931 GEL
5 UAH0.34656 GEL
10 UAH0.69311 GEL
20 UAH1.38623 GEL
50 UAH3.46558 GEL
100 UAH6.93115 GEL
250 UAH17.32788 GEL
500 UAH34.65575 GEL
1000 UAH69.31150 GEL
2000 UAH138.62300 GEL
5000 UAH346.55750 GEL
10000 UAH693.11500 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Hryvnia Ukraina
1 GEL14.42760 UAH
5 GEL72.13800 UAH
10 GEL144.27600 UAH
20 GEL288.55200 UAH
50 GEL721.38000 UAH
100 GEL1,442.76000 UAH
250 GEL3,606.90000 UAH
500 GEL7,213.80000 UAH
1000 GEL14,427.60000 UAH
2000 GEL28,855.20000 UAH
5000 GEL72,138.00000 UAH
10000 GEL144,276.00000 UAH