Đổi tiền GEL sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Lari Gruzia sang Hryvnia Ukraina

20 gel
292,23 uah

₾1,000 GEL = ₴14,61 UAH

Mid-market exchange rate at 21:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Hryvnia Ukraina
1 GEL14.61170 UAH
5 GEL73.05850 UAH
10 GEL146.11700 UAH
20 GEL292.23400 UAH
50 GEL730.58500 UAH
100 GEL1,461.17000 UAH
250 GEL3,652.92500 UAH
500 GEL7,305.85000 UAH
1000 GEL14,611.70000 UAH
2000 GEL29,223.40000 UAH
5000 GEL73,058.50000 UAH
10000 GEL146,117.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Lari Gruzia
1 UAH0.06844 GEL
5 UAH0.34219 GEL
10 UAH0.68438 GEL
20 UAH1.36876 GEL
50 UAH3.42191 GEL
100 UAH6.84381 GEL
250 UAH17.10953 GEL
500 UAH34.21905 GEL
1000 UAH68.43810 GEL
2000 UAH136.87620 GEL
5000 UAH342.19050 GEL
10000 UAH684.38100 GEL