20 Paʻanga Tonga sang Bảng Guernsey

Đổi tiền TOP sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 top
6,83 ggp

1,000 TOP = 0,3417 GGP

Mid-market exchange rate at 17:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Guernsey
1 TOP0.34168 GGP
5 TOP1.70842 GGP
10 TOP3.41683 GGP
20 TOP6.83366 GGP
50 TOP17.08415 GGP
100 TOP34.16830 GGP
250 TOP85.42075 GGP
500 TOP170.84150 GGP
1000 TOP341.68300 GGP
2000 TOP683.36600 GGP
5000 TOP1,708.41500 GGP
10000 TOP3,416.83000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Paʻanga Tonga
1 GGP2.92669 TOP
5 GGP14.63345 TOP
10 GGP29.26690 TOP
20 GGP58.53380 TOP
50 GGP146.33450 TOP
100 GGP292.66900 TOP
250 GGP731.67250 TOP
500 GGP1,463.34500 TOP
1000 GGP2,926.69000 TOP
2000 GGP5,853.38000 TOP
5000 GGP14,633.45000 TOP
10000 GGP29,266.90000 TOP