1 Bảng Guernsey sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền GGP sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ggp
2,91 top

1,000 GGP = 2,907 TOP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Paʻanga Tonga
1 GGP2.90728 TOP
5 GGP14.53640 TOP
10 GGP29.07280 TOP
20 GGP58.14560 TOP
50 GGP145.36400 TOP
100 GGP290.72800 TOP
250 GGP726.82000 TOP
500 GGP1,453.64000 TOP
1000 GGP2,907.28000 TOP
2000 GGP5,814.56000 TOP
5000 GGP14,536.40000 TOP
10000 GGP29,072.80000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Guernsey
1 TOP0.34396 GGP
5 TOP1.71982 GGP
10 TOP3.43964 GGP
20 TOP6.87928 GGP
50 TOP17.19820 GGP
100 TOP34.39640 GGP
250 TOP85.99100 GGP
500 TOP171.98200 GGP
1000 TOP343.96400 GGP
2000 TOP687.92800 GGP
5000 TOP1,719.82000 GGP
10000 TOP3,439.64000 GGP