100 Paʻanga Tonga sang Bảng Guernsey

Đổi tiền TOP sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 top
34,39 ggp

1,000 TOP = 0,3440 GGP

Mid-market exchange rate at 19:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Guernsey
1 TOP0.34395 GGP
5 TOP1.71975 GGP
10 TOP3.43950 GGP
20 TOP6.87900 GGP
50 TOP17.19750 GGP
100 TOP34.39500 GGP
250 TOP85.98750 GGP
500 TOP171.97500 GGP
1000 TOP343.95000 GGP
2000 TOP687.90000 GGP
5000 TOP1,719.75000 GGP
10000 TOP3,439.50000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Paʻanga Tonga
1 GGP2.90740 TOP
5 GGP14.53700 TOP
10 GGP29.07400 TOP
20 GGP58.14800 TOP
50 GGP145.37000 TOP
100 GGP290.74000 TOP
250 GGP726.85000 TOP
500 GGP1,453.70000 TOP
1000 GGP2,907.40000 TOP
2000 GGP5,814.80000 TOP
5000 GGP14,537.00000 TOP
10000 GGP29,074.00000 TOP