Paʻanga Tonga sang Lev Bungari

Đổi tiền TOP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
770,45 bgn

T$1,000 TOP = лв0,7705 BGN

Mid-market exchange rate at 06:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Lev Bungari
1 TOP0.77045 BGN
5 TOP3.85226 BGN
10 TOP7.70452 BGN
20 TOP15.40904 BGN
50 TOP38.52260 BGN
100 TOP77.04520 BGN
250 TOP192.61300 BGN
500 TOP385.22600 BGN
1000 TOP770.45200 BGN
2000 TOP1,540.90400 BGN
5000 TOP3,852.26000 BGN
10000 TOP7,704.52000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Paʻanga Tonga
1 BGN1.29794 TOP
5 BGN6.48970 TOP
10 BGN12.97940 TOP
20 BGN25.95880 TOP
50 BGN64.89700 TOP
100 BGN129.79400 TOP
250 BGN324.48500 TOP
500 BGN648.97000 TOP
1000 BGN1,297.94000 TOP
2000 BGN2,595.88000 TOP
5000 BGN6,489.70000 TOP
10000 BGN12,979.40000 TOP