1 Paʻanga Tonga sang Lev Bungari

Đổi tiền TOP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 top
0,78 bgn

T$1,000 TOP = лв0,7761 BGN

Mid-market exchange rate at 22:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Lev Bungari
1 TOP0.77614 BGN
5 TOP3.88071 BGN
10 TOP7.76142 BGN
20 TOP15.52284 BGN
50 TOP38.80710 BGN
100 TOP77.61420 BGN
250 TOP194.03550 BGN
500 TOP388.07100 BGN
1000 TOP776.14200 BGN
2000 TOP1,552.28400 BGN
5000 TOP3,880.71000 BGN
10000 TOP7,761.42000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Paʻanga Tonga
1 BGN1.28842 TOP
5 BGN6.44210 TOP
10 BGN12.88420 TOP
20 BGN25.76840 TOP
50 BGN64.42100 TOP
100 BGN128.84200 TOP
250 BGN322.10500 TOP
500 BGN644.21000 TOP
1000 BGN1,288.42000 TOP
2000 BGN2,576.84000 TOP
5000 BGN6,442.10000 TOP
10000 BGN12,884.20000 TOP