10 nghìn Paʻanga Tonga sang Lev Bungari

Đổi tiền TOP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 top
7.792,21 bgn

T$1,000 TOP = лв0,7792 BGN

Mid-market exchange rate at 22:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Lev Bungari
1 TOP0.77922 BGN
5 TOP3.89611 BGN
10 TOP7.79221 BGN
20 TOP15.58442 BGN
50 TOP38.96105 BGN
100 TOP77.92210 BGN
250 TOP194.80525 BGN
500 TOP389.61050 BGN
1000 TOP779.22100 BGN
2000 TOP1,558.44200 BGN
5000 TOP3,896.10500 BGN
10000 TOP7,792.21000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Paʻanga Tonga
1 BGN1.28333 TOP
5 BGN6.41665 TOP
10 BGN12.83330 TOP
20 BGN25.66660 TOP
50 BGN64.16650 TOP
100 BGN128.33300 TOP
250 BGN320.83250 TOP
500 BGN641.66500 TOP
1000 BGN1,283.33000 TOP
2000 BGN2,566.66000 TOP
5000 BGN6,416.65000 TOP
10000 BGN12,833.30000 TOP