5.000 Lev Bungari sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền BGN sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bgn
6.524,55 top

1,000 BGN = 1,305 TOP

Mid-market exchange rate at 10:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Paʻanga Tonga
1 BGN1.30491 TOP
5 BGN6.52455 TOP
10 BGN13.04910 TOP
20 BGN26.09820 TOP
50 BGN65.24550 TOP
100 BGN130.49100 TOP
250 BGN326.22750 TOP
500 BGN652.45500 TOP
1000 BGN1,304.91000 TOP
2000 BGN2,609.82000 TOP
5000 BGN6,524.55000 TOP
10000 BGN13,049.10000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Lev Bungari
1 TOP0.76634 BGN
5 TOP3.83170 BGN
10 TOP7.66339 BGN
20 TOP15.32678 BGN
50 TOP38.31695 BGN
100 TOP76.63390 BGN
250 TOP191.58475 BGN
500 TOP383.16950 BGN
1000 TOP766.33900 BGN
2000 TOP1,532.67800 BGN
5000 TOP3,831.69500 BGN
10000 TOP7,663.39000 BGN