Manat Turkmenistan sang Franc CFP

Đổi tiền TMT sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
31.769 xpf

T1,000 TMT = ₣31,77 XPF

Mid-market exchange rate at 20:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Franc CFP
1 TMT31.76940 XPF
5 TMT158.84700 XPF
10 TMT317.69400 XPF
20 TMT635.38800 XPF
50 TMT1,588.47000 XPF
100 TMT3,176.94000 XPF
250 TMT7,942.35000 XPF
500 TMT15,884.70000 XPF
1000 TMT31,769.40000 XPF
2000 TMT63,538.80000 XPF
5000 TMT158,847.00000 XPF
10000 TMT317,694.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Manat Turkmenistan
1 XPF0.03148 TMT
5 XPF0.15738 TMT
10 XPF0.31477 TMT
20 XPF0.62954 TMT
50 XPF1.57384 TMT
100 XPF3.14768 TMT
250 XPF7.86920 TMT
500 XPF15.73840 TMT
1000 XPF31.47680 TMT
2000 XPF62.95360 TMT
5000 XPF157.38400 TMT
10000 XPF314.76800 TMT