1 nghìn Manat Turkmenistan sang Franc CFP

Đổi tiền TMT sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
31.928 xpf

T1,000 TMT = ₣31,93 XPF

Mid-market exchange rate at 01:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Franc CFP
1 TMT31.92830 XPF
5 TMT159.64150 XPF
10 TMT319.28300 XPF
20 TMT638.56600 XPF
50 TMT1,596.41500 XPF
100 TMT3,192.83000 XPF
250 TMT7,982.07500 XPF
500 TMT15,964.15000 XPF
1000 TMT31,928.30000 XPF
2000 TMT63,856.60000 XPF
5000 TMT159,641.50000 XPF
10000 TMT319,283.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Manat Turkmenistan
1 XPF0.03132 TMT
5 XPF0.15660 TMT
10 XPF0.31320 TMT
20 XPF0.62640 TMT
50 XPF1.56601 TMT
100 XPF3.13202 TMT
250 XPF7.83005 TMT
500 XPF15.66010 TMT
1000 XPF31.32020 TMT
2000 XPF62.64040 TMT
5000 XPF156.60100 TMT
10000 XPF313.20200 TMT