10 nghìn Manat Turkmenistan sang Franc CFP

Đổi tiền TMT sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tmt
318.980 xpf

T1,000 TMT = ₣31,90 XPF

Mid-market exchange rate at 14:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Franc CFP
1 TMT31.89800 XPF
5 TMT159.49000 XPF
10 TMT318.98000 XPF
20 TMT637.96000 XPF
50 TMT1,594.90000 XPF
100 TMT3,189.80000 XPF
250 TMT7,974.50000 XPF
500 TMT15,949.00000 XPF
1000 TMT31,898.00000 XPF
2000 TMT63,796.00000 XPF
5000 TMT159,490.00000 XPF
10000 TMT318,980.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Manat Turkmenistan
1 XPF0.03135 TMT
5 XPF0.15675 TMT
10 XPF0.31350 TMT
20 XPF0.62700 TMT
50 XPF1.56750 TMT
100 XPF3.13499 TMT
250 XPF7.83748 TMT
500 XPF15.67495 TMT
1000 XPF31.34990 TMT
2000 XPF62.69980 TMT
5000 XPF156.74950 TMT
10000 XPF313.49900 TMT