20 Franc CFP sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền XPF sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xpf
0,63 tmt

₣1,000 XPF = T0,03146 TMT

Mid-market exchange rate at 12:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Manat Turkmenistan
1 XPF0.03146 TMT
5 XPF0.15732 TMT
10 XPF0.31464 TMT
20 XPF0.62928 TMT
50 XPF1.57319 TMT
100 XPF3.14638 TMT
250 XPF7.86595 TMT
500 XPF15.73190 TMT
1000 XPF31.46380 TMT
2000 XPF62.92760 TMT
5000 XPF157.31900 TMT
10000 XPF314.63800 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Franc CFP
1 TMT31.78260 XPF
5 TMT158.91300 XPF
10 TMT317.82600 XPF
20 TMT635.65200 XPF
50 TMT1,589.13000 XPF
100 TMT3,178.26000 XPF
250 TMT7,945.65000 XPF
500 TMT15,891.30000 XPF
1000 TMT31,782.60000 XPF
2000 TMT63,565.20000 XPF
5000 TMT158,913.00000 XPF
10000 TMT317,826.00000 XPF