300 Manat Turkmenistan sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền TMT sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 tmt
669,54 hkd

T1,000 TMT = $2,232 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Hồng Kông
1 TMT2.23179 HKD
5 TMT11.15895 HKD
10 TMT22.31790 HKD
20 TMT44.63580 HKD
50 TMT111.58950 HKD
100 TMT223.17900 HKD
250 TMT557.94750 HKD
500 TMT1,115.89500 HKD
1000 TMT2,231.79000 HKD
2000 TMT4,463.58000 HKD
5000 TMT11,158.95000 HKD
10000 TMT22,317.90000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Manat Turkmenistan
100 HKD44.80720 TMT
200 HKD89.61440 TMT
300 HKD134.42160 TMT
500 HKD224.03600 TMT
1000 HKD448.07200 TMT
2000 HKD896.14400 TMT
2500 HKD1,120.18000 TMT
3000 HKD1,344.21600 TMT
4000 HKD1,792.28800 TMT
5000 HKD2,240.36000 TMT
10000 HKD4,480.72000 TMT
20000 HKD8,961.44000 TMT