500 Krona Thụy Điển sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SEK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sek
2.174,98 egp

kr1,000 SEK = E£4,350 EGP

Mid-market exchange rate at 14:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Ai Cập
1 SEK4.34996 EGP
5 SEK21.74980 EGP
10 SEK43.49960 EGP
20 SEK86.99920 EGP
50 SEK217.49800 EGP
100 SEK434.99600 EGP
250 SEK1,087.49000 EGP
500 SEK2,174.98000 EGP
1000 SEK4,349.96000 EGP
2000 SEK8,699.92000 EGP
5000 SEK21,749.80000 EGP
10000 SEK43,499.60000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Krona Thụy Điển
1 EGP0.22989 SEK
5 EGP1.14944 SEK
10 EGP2.29887 SEK
20 EGP4.59774 SEK
50 EGP11.49435 SEK
100 EGP22.98870 SEK
250 EGP57.47175 SEK
500 EGP114.94350 SEK
1000 EGP229.88700 SEK
2000 EGP459.77400 SEK
5000 EGP1,149.43500 SEK
10000 EGP2,298.87000 SEK