1 nghìn Bảng Ai Cập sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền EGP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
228,88 sek

E£1,000 EGP = kr0,2289 SEK

Mid-market exchange rate at 18:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Krona Thụy Điển
1 EGP0.22888 SEK
5 EGP1.14438 SEK
10 EGP2.28875 SEK
20 EGP4.57750 SEK
50 EGP11.44375 SEK
100 EGP22.88750 SEK
250 EGP57.21875 SEK
500 EGP114.43750 SEK
1000 EGP228.87500 SEK
2000 EGP457.75000 SEK
5000 EGP1,144.37500 SEK
10000 EGP2,288.75000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Ai Cập
1 SEK4.36919 EGP
5 SEK21.84595 EGP
10 SEK43.69190 EGP
20 SEK87.38380 EGP
50 SEK218.45950 EGP
100 SEK436.91900 EGP
250 SEK1,092.29750 EGP
500 SEK2,184.59500 EGP
1000 SEK4,369.19000 EGP
2000 SEK8,738.38000 EGP
5000 SEK21,845.95000 EGP
10000 SEK43,691.90000 EGP