Đổi tiền EGP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Bảng Ai Cập sang Krona Thụy Điển

10 egp
2,18 sek

E£1,000 EGP = kr0,2178 SEK

Mid-market exchange rate at 14:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Krona Thụy Điển
1 EGP0.21777 SEK
5 EGP1.08887 SEK
10 EGP2.17774 SEK
20 EGP4.35548 SEK
50 EGP10.88870 SEK
100 EGP21.77740 SEK
250 EGP54.44350 SEK
500 EGP108.88700 SEK
1000 EGP217.77400 SEK
2000 EGP435.54800 SEK
5000 EGP1,088.87000 SEK
10000 EGP2,177.74000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Ai Cập
1 SEK4.59191 EGP
5 SEK22.95955 EGP
10 SEK45.91910 EGP
20 SEK91.83820 EGP
50 SEK229.59550 EGP
100 SEK459.19100 EGP
250 SEK1,147.97750 EGP
500 SEK2,295.95500 EGP
1000 SEK4,591.91000 EGP
2000 SEK9,183.82000 EGP
5000 SEK22,959.55000 EGP
10000 SEK45,919.10000 EGP