5.000 Rupee Seychelles sang Bảng Guernsey

Đổi tiền SCR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 scr
301,66 ggp

₨1,000 SCR = £0,06033 GGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Bảng Guernsey
1 SCR0.06033 GGP
5 SCR0.30166 GGP
10 SCR0.60332 GGP
20 SCR1.20664 GGP
50 SCR3.01659 GGP
100 SCR6.03318 GGP
250 SCR15.08295 GGP
500 SCR30.16590 GGP
1000 SCR60.33180 GGP
2000 SCR120.66360 GGP
5000 SCR301.65900 GGP
10000 SCR603.31800 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rupee Seychelles
1 GGP16.57500 SCR
5 GGP82.87500 SCR
10 GGP165.75000 SCR
20 GGP331.50000 SCR
50 GGP828.75000 SCR
100 GGP1,657.50000 SCR
250 GGP4,143.75000 SCR
500 GGP8,287.50000 SCR
1000 GGP16,575.00000 SCR
2000 GGP33,150.00000 SCR
5000 GGP82,875.00000 SCR
10000 GGP165,750.00000 SCR