50 Bảng Guernsey sang Rupee Seychelles

Đổi tiền GGP sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ggp
845,41 scr

£1,000 GGP = ₨16,91 SCR

Mid-market exchange rate at 02:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rupee Seychelles
1 GGP16.90820 SCR
5 GGP84.54100 SCR
10 GGP169.08200 SCR
20 GGP338.16400 SCR
50 GGP845.41000 SCR
100 GGP1,690.82000 SCR
250 GGP4,227.05000 SCR
500 GGP8,454.10000 SCR
1000 GGP16,908.20000 SCR
2000 GGP33,816.40000 SCR
5000 GGP84,541.00000 SCR
10000 GGP169,082.00000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Bảng Guernsey
1 SCR0.05914 GGP
5 SCR0.29571 GGP
10 SCR0.59143 GGP
20 SCR1.18285 GGP
50 SCR2.95714 GGP
100 SCR5.91427 GGP
250 SCR14.78568 GGP
500 SCR29.57135 GGP
1000 SCR59.14270 GGP
2000 SCR118.28540 GGP
5000 SCR295.71350 GGP
10000 SCR591.42700 GGP