10 nghìn Rupee Seychelles sang Bảng Guernsey

Đổi tiền SCR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 scr
573,13 ggp

₨1,000 SCR = £0,05731 GGP

Mid-market exchange rate at 03:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Bảng Guernsey
1 SCR0.05731 GGP
5 SCR0.28657 GGP
10 SCR0.57313 GGP
20 SCR1.14626 GGP
50 SCR2.86566 GGP
100 SCR5.73132 GGP
250 SCR14.32830 GGP
500 SCR28.65660 GGP
1000 SCR57.31320 GGP
2000 SCR114.62640 GGP
5000 SCR286.56600 GGP
10000 SCR573.13200 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rupee Seychelles
1 GGP17.44800 SCR
5 GGP87.24000 SCR
10 GGP174.48000 SCR
20 GGP348.96000 SCR
50 GGP872.40000 SCR
100 GGP1,744.80000 SCR
250 GGP4,362.00000 SCR
500 GGP8,724.00000 SCR
1000 GGP17,448.00000 SCR
2000 GGP34,896.00000 SCR
5000 GGP87,240.00000 SCR
10000 GGP174,480.00000 SCR