Rupee Seychelles sang Lari Gruzia

Đổi tiền SCR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
201,93 gel

₨1,000 SCR = ₾0,2019 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Lari Gruzia
1 SCR0.20193 GEL
5 SCR1.00966 GEL
10 SCR2.01931 GEL
20 SCR4.03862 GEL
50 SCR10.09655 GEL
100 SCR20.19310 GEL
250 SCR50.48275 GEL
500 SCR100.96550 GEL
1000 SCR201.93100 GEL
2000 SCR403.86200 GEL
5000 SCR1,009.65500 GEL
10000 SCR2,019.31000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Seychelles
1 GEL4.95218 SCR
5 GEL24.76090 SCR
10 GEL49.52180 SCR
20 GEL99.04360 SCR
50 GEL247.60900 SCR
100 GEL495.21800 SCR
250 GEL1,238.04500 SCR
500 GEL2,476.09000 SCR
1000 GEL4,952.18000 SCR
2000 GEL9,904.36000 SCR
5000 GEL24,760.90000 SCR
10000 GEL49,521.80000 SCR