Dinar Serbia sang Lari Gruzia

Đổi tiền RSD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
24,89 gel

1,000 RSD = 0,02489 GEL

Mid-market exchange rate at 15:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Lari Gruzia
1 RSD0.02489 GEL
5 RSD0.12443 GEL
10 RSD0.24885 GEL
20 RSD0.49770 GEL
50 RSD1.24426 GEL
100 RSD2.48852 GEL
250 RSD6.22130 GEL
500 RSD12.44260 GEL
1000 RSD24.88520 GEL
2000 RSD49.77040 GEL
5000 RSD124.42600 GEL
10000 RSD248.85200 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Serbia
1 GEL40.18460 RSD
5 GEL200.92300 RSD
10 GEL401.84600 RSD
20 GEL803.69200 RSD
50 GEL2,009.23000 RSD
100 GEL4,018.46000 RSD
250 GEL10,046.15000 RSD
500 GEL20,092.30000 RSD
1000 GEL40,184.60000 RSD
2000 GEL80,369.20000 RSD
5000 GEL200,923.00000 RSD
10000 GEL401,846.00000 RSD