10 Dinar Serbia sang Lari Gruzia

Đổi tiền RSD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rsd
0,24 gel

РСД1,000 RSD = ₾0,02445 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Lari Gruzia
1 RSD0.02445 GEL
5 RSD0.12226 GEL
10 RSD0.24451 GEL
20 RSD0.48902 GEL
50 RSD1.22256 GEL
100 RSD2.44512 GEL
250 RSD6.11280 GEL
500 RSD12.22560 GEL
1000 RSD24.45120 GEL
2000 RSD48.90240 GEL
5000 RSD122.25600 GEL
10000 RSD244.51200 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Serbia
1 GEL40.89770 RSD
5 GEL204.48850 RSD
10 GEL408.97700 RSD
20 GEL817.95400 RSD
50 GEL2,044.88500 RSD
100 GEL4,089.77000 RSD
250 GEL10,224.42500 RSD
500 GEL20,448.85000 RSD
1000 GEL40,897.70000 RSD
2000 GEL81,795.40000 RSD
5000 GEL204,488.50000 RSD
10000 GEL408,977.00000 RSD