Rupee Pakistan sang Rúp Nga

Đổi tiền PKR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
334,50 rub

1,000 PKR = 0,3345 RUB

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rúp Nga
1 PKR0.33450 RUB
5 PKR1.67252 RUB
10 PKR3.34503 RUB
20 PKR6.69006 RUB
50 PKR16.72515 RUB
100 PKR33.45030 RUB
250 PKR83.62575 RUB
500 PKR167.25150 RUB
1000 PKR334.50300 RUB
2000 PKR669.00600 RUB
5000 PKR1,672.51500 RUB
10000 PKR3,345.03000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Pakistan
1 RUB2.98951 PKR
5 RUB14.94755 PKR
10 RUB29.89510 PKR
20 RUB59.79020 PKR
50 RUB149.47550 PKR
100 RUB298.95100 PKR
250 RUB747.37750 PKR
500 RUB1,494.75500 PKR
1000 RUB2,989.51000 PKR
2000 RUB5,979.02000 PKR
5000 RUB14,947.55000 PKR
10000 RUB29,895.10000 PKR