100 Rúp Nga sang Rupee Pakistan

Đổi tiền RUB sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rub
298,94 pkr

руб1,000 RUB = ₨2,989 PKR

Mid-market exchange rate at 09:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Pakistan
1 RUB2.98940 PKR
5 RUB14.94700 PKR
10 RUB29.89400 PKR
20 RUB59.78800 PKR
50 RUB149.47000 PKR
100 RUB298.94000 PKR
250 RUB747.35000 PKR
500 RUB1,494.70000 PKR
1000 RUB2,989.40000 PKR
2000 RUB5,978.80000 PKR
5000 RUB14,947.00000 PKR
10000 RUB29,894.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rúp Nga
1 PKR0.33452 RUB
5 PKR1.67258 RUB
10 PKR3.34515 RUB
20 PKR6.69030 RUB
50 PKR16.72575 RUB
100 PKR33.45150 RUB
250 PKR83.62875 RUB
500 PKR167.25750 RUB
1000 PKR334.51500 RUB
2000 PKR669.03000 RUB
5000 PKR1,672.57500 RUB
10000 PKR3,345.15000 RUB