500 Rupee Pakistan sang Rúp Nga

Đổi tiền PKR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pkr
164,90 rub

₨1,000 PKR = руб0,3298 RUB

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rúp Nga
1 PKR0.32979 RUB
5 PKR1.64896 RUB
10 PKR3.29792 RUB
20 PKR6.59584 RUB
50 PKR16.48960 RUB
100 PKR32.97920 RUB
250 PKR82.44800 RUB
500 PKR164.89600 RUB
1000 PKR329.79200 RUB
2000 PKR659.58400 RUB
5000 PKR1,648.96000 RUB
10000 PKR3,297.92000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Pakistan
1 RUB3.03221 PKR
5 RUB15.16105 PKR
10 RUB30.32210 PKR
20 RUB60.64420 PKR
50 RUB151.61050 PKR
100 RUB303.22100 PKR
250 RUB758.05250 PKR
500 RUB1,516.10500 PKR
1000 RUB3,032.21000 PKR
2000 RUB6,064.42000 PKR
5000 RUB15,161.05000 PKR
10000 RUB30,322.10000 PKR