50 Rupee Pakistan sang Đô-la Namibia

Đổi tiền PKR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pkr
3,34 nad

₨1,000 PKR = $0,06689 NAD

Mid-market exchange rate at 21:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đô-la Namibia
1 PKR0.06689 NAD
5 PKR0.33446 NAD
10 PKR0.66891 NAD
20 PKR1.33783 NAD
50 PKR3.34457 NAD
100 PKR6.68914 NAD
250 PKR16.72285 NAD
500 PKR33.44570 NAD
1000 PKR66.89140 NAD
2000 PKR133.78280 NAD
5000 PKR334.45700 NAD
10000 PKR668.91400 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Pakistan
1 NAD14.94960 PKR
5 NAD74.74800 PKR
10 NAD149.49600 PKR
20 NAD298.99200 PKR
50 NAD747.48000 PKR
100 NAD1,494.96000 PKR
250 NAD3,737.40000 PKR
500 NAD7,474.80000 PKR
1000 NAD14,949.60000 PKR
2000 NAD29,899.20000 PKR
5000 NAD74,748.00000 PKR
10000 NAD149,496.00000 PKR