50 Đô-la Namibia sang Rupee Pakistan

Đổi tiền NAD sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nad
740,71 pkr

$1,000 NAD = ₨14,81 PKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Pakistan
1 NAD14.81410 PKR
5 NAD74.07050 PKR
10 NAD148.14100 PKR
20 NAD296.28200 PKR
50 NAD740.70500 PKR
100 NAD1,481.41000 PKR
250 NAD3,703.52500 PKR
500 NAD7,407.05000 PKR
1000 NAD14,814.10000 PKR
2000 NAD29,628.20000 PKR
5000 NAD74,070.50000 PKR
10000 NAD148,141.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đô-la Namibia
1 PKR0.06750 NAD
5 PKR0.33752 NAD
10 PKR0.67503 NAD
20 PKR1.35006 NAD
50 PKR3.37516 NAD
100 PKR6.75032 NAD
250 PKR16.87580 NAD
500 PKR33.75160 NAD
1000 PKR67.50320 NAD
2000 PKR135.00640 NAD
5000 PKR337.51600 NAD
10000 PKR675.03200 NAD