10 nghìn Đô-la Namibia sang Rupee Pakistan

Đổi tiền NAD sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nad
148.002 pkr

$1,000 NAD = ₨14,80 PKR

Mid-market exchange rate at 01:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Pakistan
1 NAD14.80020 PKR
5 NAD74.00100 PKR
10 NAD148.00200 PKR
20 NAD296.00400 PKR
50 NAD740.01000 PKR
100 NAD1,480.02000 PKR
250 NAD3,700.05000 PKR
500 NAD7,400.10000 PKR
1000 NAD14,800.20000 PKR
2000 NAD29,600.40000 PKR
5000 NAD74,001.00000 PKR
10000 NAD148,002.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đô-la Namibia
1 PKR0.06757 NAD
5 PKR0.33783 NAD
10 PKR0.67567 NAD
20 PKR1.35134 NAD
50 PKR3.37834 NAD
100 PKR6.75668 NAD
250 PKR16.89170 NAD
500 PKR33.78340 NAD
1000 PKR67.56680 NAD
2000 PKR135.13360 NAD
5000 PKR337.83400 NAD
10000 PKR675.66800 NAD