5 Rupee Pakistan sang Franc Comoros

Đổi tiền PKR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pkr
8 kmf

₨1,000 PKR = CF1,647 KMF

Mid-market exchange rate at 18:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc Comoros
1 PKR1.64678 KMF
5 PKR8.23390 KMF
10 PKR16.46780 KMF
20 PKR32.93560 KMF
50 PKR82.33900 KMF
100 PKR164.67800 KMF
250 PKR411.69500 KMF
500 PKR823.39000 KMF
1000 PKR1,646.78000 KMF
2000 PKR3,293.56000 KMF
5000 PKR8,233.90000 KMF
10000 PKR16,467.80000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Pakistan
1 KMF0.60725 PKR
5 KMF3.03623 PKR
10 KMF6.07246 PKR
20 KMF12.14492 PKR
50 KMF30.36230 PKR
100 KMF60.72460 PKR
250 KMF151.81150 PKR
500 KMF303.62300 PKR
1000 KMF607.24600 PKR
2000 KMF1,214.49200 PKR
5000 KMF3,036.23000 PKR
10000 KMF6,072.46000 PKR