20 Rupee Pakistan sang Shekel mới Israel

Đổi tiền PKR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pkr
0,27 ils

₨1,000 PKR = ₪0,01344 ILS

Mid-market exchange rate at 03:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Shekel mới Israel
1 PKR0.01344 ILS
5 PKR0.06721 ILS
10 PKR0.13442 ILS
20 PKR0.26884 ILS
50 PKR0.67210 ILS
100 PKR1.34420 ILS
250 PKR3.36050 ILS
500 PKR6.72100 ILS
1000 PKR13.44200 ILS
2000 PKR26.88400 ILS
5000 PKR67.21000 ILS
10000 PKR134.42000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rupee Pakistan
1 ILS74.39370 PKR
5 ILS371.96850 PKR
10 ILS743.93700 PKR
20 ILS1,487.87400 PKR
50 ILS3,719.68500 PKR
100 ILS7,439.37000 PKR
250 ILS18,598.42500 PKR
500 ILS37,196.85000 PKR
1000 ILS74,393.70000 PKR
2000 ILS148,787.40000 PKR
5000 ILS371,968.50000 PKR
10000 ILS743,937.00000 PKR