50 Rupee Pakistan sang Shekel mới Israel

Đổi tiền PKR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pkr
0,68 ils

₨1,000 PKR = ₪0,01357 ILS

Mid-market exchange rate at 05:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Shekel mới Israel
1 PKR0.01357 ILS
5 PKR0.06786 ILS
10 PKR0.13571 ILS
20 PKR0.27143 ILS
50 PKR0.67857 ILS
100 PKR1.35714 ILS
250 PKR3.39285 ILS
500 PKR6.78570 ILS
1000 PKR13.57140 ILS
2000 PKR27.14280 ILS
5000 PKR67.85700 ILS
10000 PKR135.71400 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rupee Pakistan
1 ILS73.68420 PKR
5 ILS368.42100 PKR
10 ILS736.84200 PKR
20 ILS1,473.68400 PKR
50 ILS3,684.21000 PKR
100 ILS7,368.42000 PKR
250 ILS18,421.05000 PKR
500 ILS36,842.10000 PKR
1000 ILS73,684.20000 PKR
2000 ILS147,368.40000 PKR
5000 ILS368,421.00000 PKR
10000 ILS736,842.00000 PKR