50 Rial Oman sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền OMR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 omr
6.235,95 egp

ر.ع.1,000 OMR = E£124,7 EGP

Mid-market exchange rate at 07:07

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Ai Cập
1 OMR124.71900 EGP
5 OMR623.59500 EGP
10 OMR1,247.19000 EGP
20 OMR2,494.38000 EGP
50 OMR6,235.95000 EGP
100 OMR12,471.90000 EGP
250 OMR31,179.75000 EGP
500 OMR62,359.50000 EGP
1000 OMR124,719.00000 EGP
2000 OMR249,438.00000 EGP
5000 OMR623,595.00000 EGP
10000 OMR1,247,190.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rial Oman
1 EGP0.00802 OMR
5 EGP0.04009 OMR
10 EGP0.08018 OMR
20 EGP0.16036 OMR
50 EGP0.40090 OMR
100 EGP0.80180 OMR
250 EGP2.00451 OMR
500 EGP4.00902 OMR
1000 EGP8.01804 OMR
2000 EGP16.03608 OMR
5000 EGP40.09020 OMR
10000 EGP80.18040 OMR