250 Bảng Ai Cập sang Rial Oman

Đổi tiền EGP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 egp
1,992 omr

1,000 EGP = 0,007967 OMR

Mid-market exchange rate at 10:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rial Oman
1 EGP0.00797 OMR
5 EGP0.03984 OMR
10 EGP0.07967 OMR
20 EGP0.15935 OMR
50 EGP0.39836 OMR
100 EGP0.79673 OMR
250 EGP1.99181 OMR
500 EGP3.98363 OMR
1000 EGP7.96725 OMR
2000 EGP15.93450 OMR
5000 EGP39.83625 OMR
10000 EGP79.67250 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Ai Cập
1 OMR125.51400 EGP
5 OMR627.57000 EGP
10 OMR1,255.14000 EGP
20 OMR2,510.28000 EGP
50 OMR6,275.70000 EGP
100 OMR12,551.40000 EGP
250 OMR31,378.50000 EGP
500 OMR62,757.00000 EGP
1000 OMR125,514.00000 EGP
2000 OMR251,028.00000 EGP
5000 OMR627,570.00000 EGP
10000 OMR1,255,140.00000 EGP