500 Bảng Ai Cập sang Rial Oman

Đổi tiền EGP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 egp
4,061 omr

1,000 EGP = 0,008122 OMR

Mid-market exchange rate at 15:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rial Oman
1 EGP0.00812 OMR
5 EGP0.04061 OMR
10 EGP0.08122 OMR
20 EGP0.16244 OMR
50 EGP0.40610 OMR
100 EGP0.81219 OMR
250 EGP2.03048 OMR
500 EGP4.06096 OMR
1000 EGP8.12193 OMR
2000 EGP16.24386 OMR
5000 EGP40.60965 OMR
10000 EGP81.21930 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Ai Cập
1 OMR123.12300 EGP
5 OMR615.61500 EGP
10 OMR1,231.23000 EGP
20 OMR2,462.46000 EGP
50 OMR6,156.15000 EGP
100 OMR12,312.30000 EGP
250 OMR30,780.75000 EGP
500 OMR61,561.50000 EGP
1000 OMR123,123.00000 EGP
2000 OMR246,246.00000 EGP
5000 OMR615,615.00000 EGP
10000 OMR1,231,230.00000 EGP