Đổi tiền NZD sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Đô-la New Zealand sang Tugrik Mông Cổ

100 nzd
207.703,00 mnt

$1,000 NZD = ₮2.077 MNT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Tugrik Mông Cổ
1 NZD2,077.03000 MNT
5 NZD10,385.15000 MNT
10 NZD20,770.30000 MNT
20 NZD41,540.60000 MNT
50 NZD103,851.50000 MNT
100 NZD207,703.00000 MNT
250 NZD519,257.50000 MNT
500 NZD1,038,515.00000 MNT
1000 NZD2,077,030.00000 MNT
2000 NZD4,154,060.00000 MNT
5000 NZD10,385,150.00000 MNT
10000 NZD20,770,300.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đô-la New Zealand
1 MNT0.00048 NZD
5 MNT0.00241 NZD
10 MNT0.00481 NZD
20 MNT0.00963 NZD
50 MNT0.02407 NZD
100 MNT0.04815 NZD
250 MNT0.12036 NZD
500 MNT0.24073 NZD
1000 MNT0.48146 NZD
2000 MNT0.96291 NZD
5000 MNT2.40729 NZD
10000 MNT4.81457 NZD