2.000 Krone Na Uy sang Lempira Honduras

Đổi tiền NOK sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nok
4.565,70 hnl

kr1,000 NOK = L2,283 HNL

Mid-market exchange rate at 23:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lempira Honduras
1 NOK2.28285 HNL
5 NOK11.41425 HNL
10 NOK22.82850 HNL
20 NOK45.65700 HNL
50 NOK114.14250 HNL
100 NOK228.28500 HNL
250 NOK570.71250 HNL
500 NOK1,141.42500 HNL
1000 NOK2,282.85000 HNL
2000 NOK4,565.70000 HNL
5000 NOK11,414.25000 HNL
10000 NOK22,828.50000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Krone Na Uy
1 HNL0.43805 NOK
5 HNL2.19025 NOK
10 HNL4.38050 NOK
20 HNL8.76100 NOK
50 HNL21.90250 NOK
100 HNL43.80500 NOK
250 HNL109.51250 NOK
500 HNL219.02500 NOK
1000 HNL438.05000 NOK
2000 HNL876.10000 NOK
5000 HNL2,190.25000 NOK
10000 HNL4,380.50000 NOK