250 Krone Na Uy sang Lempira Honduras

Đổi tiền NOK sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nok
562,43 hnl

kr1,000 NOK = L2,250 HNL

Mid-market exchange rate at 17:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lempira Honduras
1 NOK2.24972 HNL
5 NOK11.24860 HNL
10 NOK22.49720 HNL
20 NOK44.99440 HNL
50 NOK112.48600 HNL
100 NOK224.97200 HNL
250 NOK562.43000 HNL
500 NOK1,124.86000 HNL
1000 NOK2,249.72000 HNL
2000 NOK4,499.44000 HNL
5000 NOK11,248.60000 HNL
10000 NOK22,497.20000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Krone Na Uy
1 HNL0.44450 NOK
5 HNL2.22250 NOK
10 HNL4.44499 NOK
20 HNL8.88998 NOK
50 HNL22.22495 NOK
100 HNL44.44990 NOK
250 HNL111.12475 NOK
500 HNL222.24950 NOK
1000 HNL444.49900 NOK
2000 HNL888.99800 NOK
5000 HNL2,222.49500 NOK
10000 HNL4,444.99000 NOK